1. Vì sao nên chọn lò xoay điện 6 mâm đã qua sử dụng?
-
Tiết kiệm 30‑50 % chi phí so với máy mới nhưng vẫn giữ năng suất 60 – 90 ổ/mẻ nếu lò được bảo dưỡng tốt.
-
Phù hợp cho lò khởi nghiệp: công suất ~18‑20 kW, dùng điện 3 pha (có mẫu 1 pha 12 kW) nên vừa tầm hộ gia đình mở tiệm dưới 1 000 ổ/ngày.
-
Nướng đều hơn lò đối lưu nhờ xe mâm xoay liên tục, quạt gió phân bố nhiệt → vỏ bánh vàng giòn, ruột xốp.
1.jpg)
2. So sánh ba chuẩn khay thường gặp
Chuẩn khay | Năng suất baguette* | Công suất lò phổ biến | Gợi ý lựa chọn |
---|---|---|---|
46 × 72 cm | 15‑20 bánh/khay → 90‑120 bánh/mẻ | 18‑20 kW | Phổ biến nhất tại VN, dễ mua linh kiện. |
40 × 60 cm | 10‑15 bánh/khay → 60‑90 bánh/mẻ | 12‑15 kW | Phù hợp mặt bằng nhỏ, nguồn điện 1 pha. |
44 × 70 cm | 12‑18 bánh/khay → 72‑108 bánh/mẻ | 15‑18 kW | Ít hãng sản xuất, chỉ nên mua khi sẵn khay & xe lò cùng cỡ. |
Mách nhỏ: khi mua lò cũ, kiểm tra còn đủ xe mâm + khay đồng bộ; thay khay mới chênh ~150‑200 k VNĐ/khay.

3. Checklist 7 điểm cần kiểm tra trước khi “xuống tiền”
-
Khung, vỏ inox không lõm, không rỉ, ron cửa còn kín hơi.
-
Điện trở – quạt – motor xoay: bật thử 10 phút, nghe tiếng êm, nhiệt ổn định 180 °C.
-
Bảng điều khiển: các relay, SSR sáng đèn, chỉnh được hơi nước (steam) & thời gian.
-
Cảm biến nhiệt: dùng súng hồng ngoại đo chênh ≤ 10 °C so với hiển thị.
-
Buồng cách nhiệt: chạm tay ngoài vách không quá nóng (đảm bảo bông thủy tinh còn tốt).
-
Nguồn điện: yêu cầu CB ≥ 100 A cho lò 18 kW; dây đồng 3×25 mm².
-
Giấy tờ: hóa đơn cũ, sổ bảo dưỡng, cam kết đổi trả 7‑15 ngày từ người bán.

4. Bộ thiết bị làm bánh mì chuyên nghiệp (gợi ý tối ưu cho tiệm 500‑1 000 ổ/ngày)
-
Cối trộn bột 8‑12 kg (spinal mixer).
-
Máy chia bột 36 phần (tăng tốc độ chia, chuẩn gram).
-
Máy vê bột 1 người làm (tạo bột dài, đều).
-
Tủ ủ bột 16 – 32 khay điều chỉnh ẩm ẩm ≤ 85 %, 37‑40 °C.
-
Lò xoay điện 6 mâm (trái tim của dây chuyền).
-
Bàn inox, xe rack & khay sóng đồng bộ kích thước lò.
-
Máy thái bánh mì & máy hàn miệng túi (đóng gói).

5. Kinh nghiệm “setup” tiệm bánh mì từ con số 0
5.1 Phân tích thị trường & công suất
-
Khảo sát bán kính 2 km: mỗi 1 000 dân cần ~80‑100 ổ/ngày.
-
Dựa vào nhu cầu → chọn lò 6 mâm (90‑120 ổ/mẻ) để xoay 5‑7 mẻ sáng sớm.
5.2 Thiết kế mặt bằng
-
Tối thiểu 40 m²; chia khu trộn – ủ – nướng – đóng gói – quầy bán.
-
Điện 3 pha, CB tổng 150 A, dây tiếp địa ≤ 4 Ω.
-
Hệ thống hút mùi, chống ồn motor quạt theo QCVN 26:2010/BTNMT.
5.3 Quy trình sản xuất tiêu chuẩn (SOP)
-
Trộn bột 1 lần 20 kg → chia → vê.
-
Nghỉ bột & ủ 15 phút → cắt rạch mặt → ủ 40 phút.
-
Nướng 180 ‑ 200 °C 15‑17 phút; phun hơi 5 giây đầu để vỏ giòn.
-
Làm nguội & đóng gói trong 30 phút; tránh túi nilon khi bánh còn nóng.
5.4 Chiến lược bán hàng & marketing
-
SEO & Google Business: tối ưu từ khóa “bánh mì nóng quận X”, “bánh mì đêm”.
-
Đặt banner “ổ thứ hai ‑20 %” trong 30 ngày khai trương.
-
Liên kết quán cà phê, cung cấp 300‑400 ổ sáng sớm.
1.jpg)
Điểm mấu chốt
-
Chỉ chọn lò còn nguyên khung – khay – bảng điều khiển hoạt động, công suất phù hợp nguồn điện.
-
Đầu tư bộ thiết bị đồng bộ để tiết kiệm nhân công & đảm bảo chất lượng ổn định.
-
Lên SOP + kế hoạch marketing sớm giúp hồi vốn trong 12‑18 tháng.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét